Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se recroqueviller


[se recroqueviller]
tự động từ
co rúm lại
Papier qui se recroqueville à la chaleur
giấy bị nóng co rúm lại
Il se recroqueville comme une feuille sèche
nó co rúm lại như chiếc lá khô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.